Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “IT”
***Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “IT”
戻る => return, trở về
戻り値 => giá trị trả về (của 1 function)
印刷 => print
参照 => peference
更新 => update
編集 => edit
画面 => screen, màn hình
検索 => search
新規 => new
登録 => add, registration
新規登録 => add new, input new
修正 => modify, sửa chữa
一覧 => list
追加 => add
開く => open
確認 => confirm
画像 => image
解除 => cancel, hủy bỏ
障害 => bug
変更 => change
仕様書 => bảng thiết kế (document)
削除 => delete
項目 => item
接続 => connection
貼り付け => paste
降順 => sort (sắp xếp giảm dần)
昇順 => sort (sắp xếp tăng dần)
インデント => indent, thụt đầu dòng
HTTPリクエスト => HTTP request
プロトコル、通信規約 => protocol
ソースコード => source code
元に戻す、ロールバック => rollback
構成、成分、コンポーネント => component
コンソールアプリケーション => console application
プロパティー => property
Xem thêm học tiếng nhật qua 4 mùa
ドメイン => domain
マップ => map
トランザクション、取引 => transaction
ブラウザ => browser
木をパースする => duyệt cây (ex: cây nhị phân,...)
メールパーザ => duyệt mail
スパン => span
表/テーブル => table
列/コラム => column
行/ロー => row
レコード => recod
主キー => khóa chính
フィルード => field
外部キー => khóa ngoại
一意キー => unique key
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “IT”
Reviewed by Unknown
on
06:26
Rating:
Không có nhận xét nào: