Top Ad unit 728 × 90

Tiếng Nhật chuyên ngành – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

****Tiếng Nhật chuyên ngành – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)
あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy
あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép
あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện
あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện

[​IMG]

あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực
あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ
アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài

Xem thêm Cấu trúc đề thi tiếng Nhật NAT – TEST


あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing):trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
あんぜんギャップ(安全ギャップ、safety gap):độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
あんぜんけいすう(安全係数、afety factor):hệ số an toàn, nhân tố an toàn
あんぜんそうち(安全装置、 safety device):thiết bị an toàn
あんぜんたいさく(安全対策 、a measure of safety):đối sách an toàn


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các kì thi tiếng Nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Tiếng Nhật chuyên ngành – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử” Reviewed by Unknown on 20:53 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Văn hóa Nhật Bản © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.