Top Ad unit 728 × 90

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc:

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

***Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc:

1 色 いろ Màu sắc, vẻ ngoài
2 色々 Nhiều, đa dạng
3 色彩 しきさい Sắc thái
4 色気 いろけ Sắc khí, sức quyến rũ
5 色調 しきちょう Tông màu
6 色目 いろめ Ánh mắt đưa tình
7 色づく いろづく Đổi màu (lá, hoa quả)
8 色白 いろじろ Nước da trắng
9 色褪せる いろあせる Phai màu
10 色とりどり いろとりどり Đa sắc, nhiều màu

[​IMG]

11 色盲 しきもう Mù màu
12 色艶 いろつや Màu sắc và độ bóng
13 色素 しきそ Sắc tố
14 色覚 Cảm giác về màu
15 色直し いろなおし Nhuộm lại (trang phục)
16 色鉛筆 いろえんぴつ Bút chì màu
17 色柄 いろがら Hoa văn màu
18 色素体 しきそたい Tế bào sắc tố
19 色相 しきそう Pha màu
20 色指数 いろしすう Chỉ số màu

Xem thêm học tiếng nhật các loại gia vị


21 色彩設計 しきさいせっけい Thiết kế màu sắc
22 色女 いろおんな Người phụ nữ đẹp
23 色事 いろごと Ngoại tình
24 色弱 しきじゃく Mù màu nhẹ
25 色定義表 いろていぎひょう Bảng màu
26 色事師 いろごとし Người sát gái
27 色使い いろづか Sử dụng màu
28 色味 いろみ Sắc thái, tông màu
29 色付け いろづけ Tô màu
30 色染め いろぞめ Nhuộm màu



Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng Nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sắc: Reviewed by Unknown on 09:00 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Văn hóa Nhật Bản © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.