Top Ad unit 728 × 90

Từ ngữ tiếng nhật thông dụng



Nguồn tham khảo học tiếng nhật : trung tam tieng nhat uy tin


はります:dán
かけます:treo
かざります:trang trí
ならべます:bày , xếp
うえます:trồng cây
きをうえます: trồng cây
もどします:để lại chỗ cũ
まとめます:tóm lại , tổng kết lại
かたづけます:Madếp , dọn lại
しまいます:cất






きめます:quyết định
しらせます:thông báo
そうだんします:thảo luận
よしゅうします:soạn bài , chuẩn bị bài
ふくしゅうします:ôn tập
そのままにします:cứ để nguyên như vậy
おこさん: con gái ( người khác)
じゅぎょう :giờ học
こうぎ : bài giảng
ミーテイング : hội họp


Xem thêm học tiếng nhật 


よてい : dự định
おしらせ : thông báo, cho biết
おんないしょ : bảng hướng dẫn
カレンダー : lịch
ポスター :áp phích
ごみばこ : thùng rác
にんぎょう :búp bê
かびん : bình hoa
かがみ : gương soi
ひきだし : ngăn kéo





Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục kinh nghiệm học tiếng nhật cho người mới bắt đầu trung tâm tiếng nhật uy tín 


Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ 


TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88

Từ ngữ tiếng nhật thông dụng Reviewed by Unknown on 00:36 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Văn hóa Nhật Bản © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.