Tiếng Nhật tên các loài chim
***Tiếng Nhật tên các loài chim:
1.Chim bồ câu
鳩(はと)
2.Chim cánh cụt
ベンギン
3.Chim Cắt
隼(はやぶさ)
4.Chim cú mèo
梟(ふくろう)
5.Chim gõ kiến
キツツキ
6.Chim hồng hạc
フラミンゴ
7.Chim ó
ハゲタカ
8.Chim sẻ
雀(すずめ)
9.Chim vẹt
オウム
10.Con cò
コウノトリ
11.Con công
クジャク
12.Con Diệc
鷺(さぎ)
13.Con đại bàng
鷲(わし)
14.Con hạc
鶴(つる)
15.Con Ngỗng
鵞鳥
(がちょう)
Xem thêm học tiếng nhật qua tên các loài chim
16.Con quạ
カラス
17.Con vịt
あひる
18.Gà tây
七面鳥
(しちめんちょう)
19.Thiên Nga
白鳥
Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng nhật
Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Tiếng Nhật tên các loài chim
Reviewed by Unknown
on
08:33
Rating:
Không có nhận xét nào: