Top Ad unit 728 × 90

Các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người

Nguồn tham khảo học tiếng nhật: lớp học tiếng nhật uy tín

***Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người. Trong bài học này các bạn sẽ thấy các từ vựng tương ứng với từng bộ phận trên cơ thể con người.

頭(あたま):Đầu
目(め):Mắt
耳(耳):Tai
鼻(はな):Mũi
口(くち):Miệng
のど:Họng
肩(かた):Vai
胸(むね):Ngực
腕(うで):Cánh tay
お腹(おなか):Bụng
へそ:Rốn
すね:Cẳng chân
足(あし):Chân

[​IMG]

背中(せなか):Lưng
肘(ひじ):khuỷu tay
手首(てくび):Cổ tay
手(て):Tay
指(ゆび):Ngón tay
爪(つめ):Móng tay
腰(こし):Hông
お尻(おしり):Mông

Xem thêm học tiếng nhật qua bộ phận trên cơ thể người


脹脛(ふくらはぎ):Bắp chân
足首(あしくび):Cổ chân
つちふまず: Lòng bàn chân
爪先(つまさき):Đầu ngón chân
踵(かかと):Gót chân


Click để xem tiếp các tin khác cùng chuyên mục học tiếng nhật cho người mới bắt đầu Các bài học tiếng nhật

Mọi thông tin chi tiết mời các bạn liên hệ

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL
Địa chỉ: Số 365 - Phố vọng - Đồng tâm -Hai Bà Trưng - Hà Nội
Email: nhatngusofl@gmail.com
Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
Các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về cơ thể con người Reviewed by Unknown on 03:48 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

All Rights Reserved by Văn hóa Nhật Bản © 2014 - 2015
Thiết kế bởi Lê Văn Tuyên

Hộp thư đóng góp ý kiến

Tên

Email *

Thông báo *

Được tạo bởi Blogger.